1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluctuate

fluctuate

/fluctuate/
Nội động từ
  • dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
  • từ hiếm bập bềnh
Kỹ thuật
  • dao động
  • lên xuống
Toán - Tin
  • thăng giáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận