Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluctuate
fluctuate
/fluctuate/
Nội động từ
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
từ hiếm
bập bềnh
Kỹ thuật
dao động
lên xuống
Toán - Tin
thăng giáng
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận