1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flowering

flowering

/flowering/
Danh từ
  • sự ra hoa; sự nở hoa
Kinh tế
  • sự hoàn thiện bề mặt bánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận