Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flowering
flowering
/flowering/
Danh từ
sự ra hoa; sự nở hoa
Kinh tế
sự hoàn thiện bề mặt bánh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận