1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flower bond

flower bond

Kinh tế
  • trái khoán hoa
  • trái phiếu hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận