1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flow regulator

flow regulator

Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh lưu lượng
Hóa học - Vật liệu
  • bộ điều chỉnh dòng chảy
Xây dựng
  • bộ điều tiết dòng song
Toán - Tin
  • bộ điều tiết dòng sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận