1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flow rate

flow rate

Kinh tế
  • sự hao phí chất lỏng
  • tốc độ dòng
Kỹ thuật
  • độ chảy (của bột nhão)
  • khả năng thông qua
  • lưu lượng
  • lưu lượng (dòng chảy)
  • lưu lượng bơm
  • lưu lượng chất lỏng
  • lưu lượng của dòng chảy
  • vận tốc dòng chảy
Toán - Tin
  • tốc độ dẻo
Điện lạnh
  • tốc độ dòng không khí
  • tốc độ luồng gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận