1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flow diagram

flow diagram

  • kỹ thuật lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
Kỹ thuật
  • lưu đồ
  • sơ đồ dòng
  • sơ đồ khối
Cơ khí - Công trình
  • biểu đồ dòng chảy
Xây dựng
  • biểu đồ lưu thông
Hóa học - Vật liệu
  • đồ thị dòng chảy
Toán - Tin
  • giản đồ luồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận