1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flow control

flow control

Kỹ thuật
  • sự chỉnh dòng
  • sự điều chỉnh dòng chảy
  • sự điều chỉnh lưu lượng
  • sự điều tiết dòng chảy
  • sự kiểm soát lưu lượng
Toán - Tin
  • điều khiển dòng (luồng)
  • sự điều khiển dòng
  • sự kiểm soát luồng
Điện tử - Viễn thông
  • điều khiển luồng
Kỹ thuật Ô tô
  • sự điều khiển lưu lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận