1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floury

floury

/floury/
Tính từ
  • như bột
  • phủ đầy bột
Kinh tế
  • như bột
  • phủ đầy bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận