1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flounder

flounder

/flounder/
Danh từ
  • sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
  • sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
Nội động từ
  • lúng tung, nhầm lẫn
  • loạng choạng, thì thụp
Kinh tế
  • cá bơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận