Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flounder
flounder
/flounder/
Danh từ
động vật
cá bơn
sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
Nội động từ
lúng tung, nhầm lẫn
loạng choạng, thì thụp
Kinh tế
cá bơn
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận