flotation
/flotation/
Danh từ
- sự nổi; sự trôi
- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
- hoá học sự tách đãi
Kinh tế
- khai trương
- sự đãi
- sự nổi
- việc khai trương
Kỹ thuật
- nổi
- sự nổi
- sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//
- sự trôi
- sự tuyển nổi
Hóa học - Vật liệu
- tuyển nổi
Chủ đề liên quan
Thảo luận