1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flotation

flotation

/flotation/
Danh từ
  • sự nổi; sự trôi
  • sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
  • hoá học sự tách đãi
Kinh tế
  • khai trương
  • sự đãi
  • sự nổi
  • việc khai trương
Kỹ thuật
  • nổi
  • sự nổi
  • sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//
  • sự trôi
  • sự tuyển nổi
Hóa học - Vật liệu
  • tuyển nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận