Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ floor slab
floor slab
Xây dựng
bản mặt cầu
bản mặt đường
bản nền
bản sàn
bản sàn tầng hầm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận