1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floor area

floor area

Điện lạnh
  • diện tích bề mặt sàn
  • diện tích mặt sàn
Xây dựng
  • diện tích sàn buồng xí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận