1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floodlight

floodlight

Danh từ
  • ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha
Động từ
Kỹ thuật
  • chiếu pha
  • đèn chiếu sáng
  • đèn pha
  • đèn rọi
Điện
  • sự chiếu rọi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận