1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flooding

flooding

Danh từ
  • sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt
Kỹ thuật
  • làm ngập
  • lũ lụt
  • lụt
  • ngập nước
  • pha loãng
  • rót tràn
  • sự ngập nước
  • sự tràn ngập
  • tràn ngập
Hóa học - Vật liệu
  • sự chảy tràn
Xây dựng
  • sự chìm ngập
  • sự phủ qua
Cơ khí - Công trình
  • sự ngộp xăng
  • sự úng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận