Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flooded nozzle
flooded nozzle
Kỹ thuật
mũi tưới ngập
Điện lạnh
ống tưới ngập
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận