Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flooded condition
flooded condition
Điện lạnh
điều kiện bị ngập
trạng thái bị ngập
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận