1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flood frequency

flood frequency

Xây dựng
  • tần số lũ
  • tần xuất lũ
Cơ khí - Công trình
  • tần suất lũ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận