Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flocculence
flocculence
/flocculence/
Danh từ
sự kết bông, sự kết thành cụm như len
Hóa học - Vật liệu
dạng tủa bông
tính của bông
tính keo tụ
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận