1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flocculate

flocculate

/flocculate/
Động từ
  • kết bông, kết thành cụm như len
Kỹ thuật
  • đông tụ
  • keo tụ
  • kết bông
  • làm kết tụ
Hóa học - Vật liệu
  • đóng cục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận