1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floating point

floating point

Kỹ thuật
  • điểm di động
Toán - Tin
  • dấu chấm động
  • dấu phẩy di dộng
  • dấu phẩy di động
Xây dựng
  • điểm nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận