Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ floating point
floating point
kỹ thuật
điểm phù động, điểm lẻ
Kỹ thuật
điểm di động
Toán - Tin
dấu chấm động
dấu phẩy di dộng
dấu phẩy di động
Xây dựng
điểm nổi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận