1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floating control

floating control

Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh nổi
  • điều khiển động
  • sự điều chỉnh thả trôi
Toán - Tin
  • điều chỉnh phiếm định
Xây dựng
  • sự điều khiển vô hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận