1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floater

floater

/floater/
Danh từ
  • công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động
Kinh tế
  • bảo hiểm bao
Kỹ thuật
  • cái phao
  • giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi
  • phao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận