Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ floater
floater
/floater/
Danh từ
công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động
Kinh tế
bảo hiểm bao
Kỹ thuật
cái phao
giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi
phao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận