1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floatage

floatage

/floatage/
Danh từ
  • sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
  • quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
  • thuyền bè trên sông
  • mảng (băng, rong...) nối
  • phần tàu trên mặt nước
Kỹ thuật
  • bè gỗ
  • sự nổi
Xây dựng
  • vật nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận