1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floatable

floatable

/floatable/
Tính từ
  • có thể nổi, nổi trên mặt nước
  • có thể đi được (sông, suối)
Kỹ thuật
  • có thể nổi
Hóa học - Vật liệu
  • nổi được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận