Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ floatable
floatable
/floatable/
Tính từ
có thể nổi, nổi trên mặt nước
có thể đi được (sông, suối)
Kỹ thuật
có thể nổi
Hóa học - Vật liệu
nổi được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận