1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ float trap

float trap

Kỹ thuật
  • van phao
Điện lạnh
  • bẫy dạng phao
  • bình phân ly dùng phao
Xây dựng
  • bộ gom tuyển nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận