1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ float control

float control

Kỹ thuật
  • phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
Điện lạnh
  • điều chỉnh (nhờ) phao
  • khống chế (nhờ) phao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận