Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flitch
flitch
/flitch/
Danh từ
thịt hông lợn ướp muối và hun khói
miếng mỡ cá voi
miếng cá bơn (để nướng)
ván bìa
Động từ
lạng (cá bơn) thành miếng
xẻ (gỗ) lấy ván bìa
Kỹ thuật
lớp gỗ dán
Xây dựng
thanh gỗ vuông
ván bìa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận