1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flitch

flitch

/flitch/
Danh từ
  • thịt hông lợn ướp muối và hun khói
  • miếng mỡ cá voi
  • miếng cá bơn (để nướng)
  • ván bìa
Động từ
  • lạng (cá bơn) thành miếng
  • xẻ (gỗ) lấy ván bìa
Kỹ thuật
  • lớp gỗ dán
Xây dựng
  • thanh gỗ vuông
  • ván bìa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận