1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flippant

flippant

/flippant/
Tính từ
  • thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã
  • Anh - Mỹ hỗn láo, xấc xược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận