Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flippant
flippant
/flippant/
Tính từ
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã
Anh - Mỹ
hỗn láo, xấc xược
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận