1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flight simulator

flight simulator

Toán - Tin
  • bộ mô phỏng bay
  • phòng tập lái
  • thiết bị mô phỏng bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận