1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flight deck

flight deck

Giao thông - Vận tải
  • buồng lái máy bay
  • khoang buồng lái
  • khoang đội bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận