1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flier

flier

/flier/
Danh từ
  • vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
  • xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
  • người lái máy bay
  • cái nhảy vút lên
  • người nhiều tham vọng
  • kỹ thuật bánh đà
Xây dựng
  • bậc mâm thang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận