Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flexure
flexure
/flexure/
Danh từ
sự uốn cong
chỗ uốn cong, chỗ rẽ
toán học
độ uốn
trắc địa
nếp oằn
Kỹ thuật
chỗ uốn cong
độ uốn
góc cong
nếp oằn
nếp võng
sự uốn
sự võng
uốn cong
Cơ khí - Công trình
sự uốn rung
Chủ đề liên quan
Toán học
Trắc địa
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận