1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flexible conduit

flexible conduit

Kỹ thuật
  • ống dẫn mềm
  • ống mềm
Xây dựng
  • dây dẫn mềm
  • dây súp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận