flexible
/flexible/
Tính từ
- dẻo, mền dẻo, dễ uốn
- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
- linh động, linh hoạt
Kinh tế
- linh hoạt
- mềm dẻo
Kỹ thuật
- dẻo
- độ uốn
- linh hoạt
- mềm
- mềm dẻo
- uốn được
Xây dựng
- đàn hồi được
Kỹ thuật Ô tô
- dễ uốn
Chủ đề liên quan
Thảo luận