1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flex

flex

/flex/
Danh từ
Động từ
  • làm cong, uốn cong
Nội động từ
  • cong lại; gập lại (cánh tay)
Kỹ thuật
  • điểm uốn
  • lún xuống
  • uốn
  • uốn cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận