Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flex
flex
/flex/
Danh từ
điện học
dây mềm
Động từ
làm cong, uốn cong
Nội động từ
cong lại; gập lại (cánh tay)
Kỹ thuật
điểm uốn
lún xuống
uốn
uốn cong
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận