Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fleshy
fleshy
/fleshy/
Tính từ
béo; có nhiều thịt, nạc
như thịt
nhiều thịt, nhiều cùi
Kinh tế
có phần nạc
có thịt
nạc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận