1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fleshy

fleshy

/fleshy/
Tính từ
  • béo; có nhiều thịt, nạc
  • như thịt
  • nhiều thịt, nhiều cùi
Kinh tế
  • có phần nạc
  • có thịt
  • nạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận