1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flense

flense

/flense/
Động từ
  • chặt khúc (cá voi) (cũng flinch)
Kinh tế
  • cắt khúc
  • chặt khúc
  • công nhân chặt thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận