Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flense
flense
/flense/
Động từ
chặt khúc (cá voi) (cũng flinch)
Kinh tế
cắt khúc
chặt khúc
công nhân chặt thịt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận