1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fleeced

fleeced

/fleeced/
Tính từ
  • xốp nhẹ (mây, tuyết)
  • xù xoắn bồng (tóc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận