1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flea market

flea market

/flea market/
Danh từ
  • chợ trời
Kinh tế
  • chợ bán đồ cũ
  • chợ trời
Kỹ thuật
  • chợ trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận