Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flea-bitten
flea-bitten
/flea-bitten/
Tính từ
bị bọ chét đốt
lốm đốm đỏ (da động vật)
Anh - Mỹ
bệ rạc, tiều tuỵ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận