1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flawn

flawn

/flɔ:n/
Danh từ
  • từ cổ bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận