1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flavouring

flavouring

/"fleivəriɳ/
Danh từ
  • đồ gia vị
  • sự thêm gia vị
Kinh tế
  • chất thơm
  • đồ gia vị
  • sự làm thơm
Kỹ thuật
  • chất thơm
  • mùi thơm
  • vị ngon
Thực phẩm
  • đồ gia vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận