Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flavoured
flavoured
Tính từ
có mùi vị (dùng trong tính từ ghép)
Kinh tế
có hương vị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận