1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flatting agent

flatting agent

Hóa học - Vật liệu
  • chất làm mờ (mặt sơn)
  • tác nhân làm mờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận