1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flattening test

flattening test

Cơ khí - Công trình
  • sự thử dát mỏng
Vật lý
  • sự thử độ dẹt
Xây dựng
  • sự thử nghiệm rát mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận