1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flatness

flatness

/"flætnis/
Danh từ
  • sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
  • tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát
Kỹ thuật
  • độ phẳng
Toán - Tin
  • tính bẹt
  • tính phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận