1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flat washer

flat washer

Kỹ thuật
  • đĩa
  • gioăng
  • puli
  • ròng rọc
  • vật hình đĩa
  • vòng đệm
  • vòng đệm dẹt
  • vòng đệm phẳng
Xây dựng
  • gioăng dẹt
  • khoen chêm dẹt
Cơ khí - Công trình
  • long đền dẹp
  • long đền dẹt
Kỹ thuật Ô tô
  • vòng đệm dẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận