1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flat screen

flat screen

Kinh tế
Kỹ thuật
  • màn hình phẳng
  • sàn phẳng
Xây dựng
  • sàng phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận