1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flat pack

flat pack

Kỹ thuật
  • bao gói dẹt
  • hộp các tông dẹt
  • lô hàng dẹt
Toán - Tin
  • vi mạch phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận