Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flat-foot
flat-foot
/"flætfut/
Danh từ
y học
bàn chân bẹt (tật)
tiếng lóng
thằng thộn
tiếng lóng
cảnh sát
tiếng lóng
người đi biển, thuỷ thủ
Chủ đề liên quan
Y học
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận